Перевод: с английского на все языки

со всех языков на английский

fall into a rut

  • 1 fall into a rut

    (fall (или get) into a rut (тж. get in a rut))
    идти по проторённой дорожке, стать рутинёром

    Strange, the ruts people get themselves into. I don't need to tell you that, Jenny, because you're in a rut yourself... (J. Wain, ‘A Winter in the Hills’, part III) — Странно, как людей заедает рутина. Но тебе об этом нечего говорить, Дженни, ты сама в таком положении...

    Unfortunately there came a time when he didn't do new things any more. He let himself vegetate and get in a rut. It happens sometimes. (A. Hailey, ‘The Final Diagnosis’, ch. 24) — Джо Пирсон, к сожалению, больше не был способен ни на что новое. Он стал рутинером, закоснелым консерватором. Такое иногда случается.

    When once a person gets into a rut, it is difficult for him to change his ways. (ECI) — Когда человек вступает на проторенную дорожку, ему трудно с нее сойти.

    Large English-Russian phrasebook > fall into a rut

  • 2 fall into a rut

    Универсальный англо-русский словарь > fall into a rut

  • 3 fall into a routine, get stuck in a rut [pejorative meaning]

    Американский английский: войти в привычную колею

    Универсальный англо-русский словарь > fall into a routine, get stuck in a rut [pejorative meaning]

  • 4 rut

    Large English-Russian phrasebook > rut

  • 5 rut

    (a deep track made by a wheel etc in soft ground: The road was full of ruts.) hjulspor
    - in a rut
    brunst
    --------
    hjulspor
    I
    subst. \/rʌt\/
    ( zoologi) brunst(tid), løpetid, geilhet
    II
    subst. \/rʌt\/
    1) hjulspor
    2) fast tralt
    3) slendrian
    get\/fall into a rut gå i opptråkkede stier, stivne i gamle former
    get out of the rut skjerpe seg, orientere seg på nytt
    III
    verb \/rʌt\/
    lage hjulspor i, lage furer i
    IV
    verb \/rʌt\/
    (om hjort, geit e.l.) være brunstig

    English-Norwegian dictionary > rut

  • 6 rut

    {rʌt}
    I. 1. коловоз, бразда
    2. прен. рутина, шаблон, привичка
    to be in a RUT живея/работя/действувам еднообразно/все по същия начин
    to get/fall/sink into a RUT изпадам в рутина, шаблонизирам се
    to fall into a conversational RUT повеждам шаблонен/скучен разговор
    II. v (-tt-) главно рр набраздявам, оставям следи с колела
    RUTted road набразден/изровен път
    III. n разгонване (на животно)
    in RUT разгонен
    IV. v (-tt-) разгонен съм (за животно)
    * * *
    {r^t} n 1. коловоз; бразда; 2. прен. рутина, шаблон; привичка; to(2) {r^t} v (-tt-) главно рр набраздявам, оставям следи с колела;{3} {r^t} n разгонване (на животно); in rut разгонен.{4} {r^t} v (-tt-) разгонен съм (за животно).
    * * *
    привичка; бразда; разгонване; разгонвам; коловоз;
    * * *
    1. i. коловоз, бразда 2. ii. v (-tt-) главно рр набраздявам, оставям следи с колела 3. iii. n разгонване (на животно) 4. in rut разгонен 5. iv. v (-tt-) разгонен съм (за животно) 6. rutted road набразден/изровен път 7. to be in a rut живея/работя/действувам еднообразно/все по същия начин 8. to fall into a conversational rut повеждам шаблонен/скучен разговор 9. to get/fall/sink into a rut изпадам в рутина, шаблонизирам се 10. прен. рутина, шаблон, привичка
    * * *
    rut[rʌt] I. n 1. колей, бразда, коловоз; to move in a \rut прен. вървя по утъпкан път коловоз); to settle ( sink) into a \rut шаблонизирам се, оставям се на рутината; 2. тех. жлеб, фалц, вдлъбнатина; 3. привичка; II. v (- tt-) правя коловози, оставям дири с колелата си; прен. набръчквам, нагърчвам; III. rut n разгонване, разпасване (у животните, предимно копитни); IV. v (- tt-) разгонвам се (за животно); V. rut n ам. шум, рев, грохот (на море, океан).

    English-Bulgarian dictionary > rut

  • 7 fall

    /fɔ:l/ * danh từ - sự rơi, sự ngã; sự rụng xuống (lá); sự rũ xuống; sự hạ - sự sụp đổ, sự suy sụp (của một đế quốc...); sự sa sút, sự mất địa vị, sự xuống thế, sự xuống dốc (của một người...) - sự sụt giá, sự giảm giá - (thể dục,thể thao) sự vật ngã; keo vật =to try a fall+ vật thử một keo - sự sa ngã (đàn bà) - lượng mưa, lượng tuyết - số lượng cây ngả; số lượng gỗ xẻ - hướng đi xuống; dốc xuống - (số nhiều) thác =the Niagara falls+ thác Ni-a-ga-ra - sự đẻ (của cừu); lứa cừu con - dây ròng rọc - lưới che mặt, mạng che mặt (của phụ nữ) - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) mùa lá rụng, mùa thu !the fall of day - lúc chập tối !the fall of night - lúc màn đêm buông xuống !pride will have a fall - (tục ngữ) trèo cao ngã đau !to ride for a fall - (xem) ride * nội động từ fallen - rơi, rơi xuống, rơi vào ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)) =to fall out of the window+ rơi ra ngoài cửa sổ =to fall to pieces+ rơi vỡ tan tành =to fall to somebody's lot+ rơi vào số phận ai =to fall into the hands of the enemy+ rơi vào tay kẻ địch =the accent falls on the third syllable+ trọng âm rơi vào âm tiết thứ ba =the meeting falls on Friday+ cuộc mít tinh rơi vào ngày thứ sáu - rủ xuống, xoã xuống (tóc...); rụng xuống (lá); ngã =to fall flat to the ground+ ngã sóng soài dưới đất - hạ thấp, xuống thấp, xịu xuống; dịu đi, nguôi đi =curtain falls+ mà hạ =temperature 's+ độ nhiệt xuống thấp =prices fall+ giá cả hạ xuống =face falls+ mặt xịu xuống =voice falls+ giọng nói khẽ đi =eyes fall+ mắt cụp xuống =wind falls+ gió dịu đi =anger falls+ cơn giận nguôi đi - đổ nát, sụp đổ =houses fall+ nhà cửa đổ nát - mất địa vị, bị hạ bệ, xuống thế, sa sút, xuống dốc =to fall very low+ sa sút quá, xuống dốc quá =to fall in somebody's esteem+ mất lòng quý trọng của ai - sa ngã (đàn bà) - thất bại, thất thủ =plans fall to the ground+ kế hoạch thất bại =fortress falls+ pháo đài thất thủ - hy sinh, chết, ngã xuống ((nghĩa bóng)) =many fell+ nhiều người bị hy sinh (trong chiến trận) - buột nói ra, thốt ra =the news fell from his lips+ hắn buộc miệng nói ra tin đó - sinh ra, đẻ ra (cừu con...) - (+ into) được chia thành thuộc về =the books falls three parts+ cuốn sách được chia làm ba phần =to fall into the category+ thuộc vào loại - bị (rơi vào tình trạng nào đó...) =to fall into error+ bị lầm lẫn =to fall ill+ bị ốm =to fall on evil days+ bị sa cơ thất thế - dốc xuống =the land falls in gentle slopes to the sea+ đất dốc thoai thoải xuống biển - đổ ra =the river falls to the sea+ sông đổ ra biển - bắt đầu =to fall to work at once+ bắt tay vào việc ngay lập tức =to fall into conversation+ bắt đầu nói chuyện - xông vào =to fall on the enemy+ xông vào kẻ địch * ngoại động từ - (tiếng địa phương); (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) chặt, hạ (cây) !to fall across - tình cờ gặp (ai) !to fall among - tình cờ rơi vào đám (người nào...) !to fall away - bỏ, rời bỏ, bỏ rơi (ai...); ly khai (đạo, đảng) - héo mòn đi, gầy mòn đi - biến đi !to fall back - ngã ngửa - rút lui !to fall back on (upon) - phải cầu đến, phải dùng đến (cái gì) !to fall behind - thụt lùi, bị tụt lại đằng sau - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) không trả được đúng hạn, còn thiếu lại, còn nợ lại !to fall down - rơi xuống, ngã xuống, sụp xuống, sụp đổ =thtục to fall down on+ thất bại (không thành công) trong (việc gì...) !to fall for - (từ lóng) mê tít, phục lăn - mỹ bị bịp, bị chơi xỏ !to fall in - (quân sự) đứng vào hàng - (thông tục) vào trong lùi vào trong (ngôi nhà) - đến lúc phải thanh toán (nợ); hết hạn (hợp đồng thuê nhà) - sập, lún, sụp đổ (mái nhà...) !to fall in with - tình cờ gặp (ai) - theo, tán đồng (quan điểm của ai...); đồng ý với (ai); (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) chiều ý, theo ý (ai) - trùng hợp với !to fall off - rơi xuống - rút, giảm sút; thoái hoá, tàn tạ, suy đồi - (hàng hải) không ăn theo tay lái - nổi dậy, bỏ hàng ngũ !to fall on - nhập trận, tấn công - bắt đầu ăn uống !to fall out - rơi ra ngoài; xoã ra (tóc) - cãi nhau, bất hoà =to fall out with somebody+ cãi nhau với ai, bất hoà với ai - hoá ra là, thành ra là, dẫn đến kết quả là !it fell out that - hoá ra là, thành ra là =to fall out well+ dẫn đến kết quả tốt - (quân sự) bỏ hàng, ra ngoài hàng =to fall out of+ bỏ (một thói quen...) !to fall over - ngã lộn nhào, bị đổ =to fall over an obstacle+ va vào một chướng ngại và ngã lộn nhào !to fall through - hỏng, thất bại; không đi đến kết quả nào !to fall to - bắt đầu - bắt đầu tấn công; bắt đầu ăn =now, let's fall to!+ (thông tục) noà bây giờ chúng ta hãy tấn công (bắt đầu ăn) đi nào! !to fall under - được liệt vào, được xếp loại vào - ở dưới (sự quan sát...); chịu (ảnh hưởng của ai...) !to fall upon - tấn công !to fall within - nằm trong, gồm trong !to fall due - đến kỳ phải trả, đến hạn !to fall flat - (xem) flat !to fall foul of - (xem) foul !to tall in love with - (xem) love !to fall into a habit - (xem) habit !to fall into line - đứng vào hàng !to fall into line with - đồng ý với !to fall into a rage - giận điên lên, nổi cơn tam bành !to fall on one's sword - tự tử, tự sát !to fall over backwards - đi đến chỗ cực đoan - hết sức sốt sắng đồng ý !to fall over each other - đánh lộn, ẩu đả; cạnh tranh xâu xé nhau kịch liệt !to fall a prey to !to fall a sacrifice to - làm mồi cho !to fall short - thiếu, không đủ - không tới đích (đạn, tên lửa...) !to fall short of - thất bại, không đạt (mục đích...) =your work falls short of my expectations+ công việc làm của anh không được như ý tôi mong đợi !to fall on (upon) one's feet - thoát khỏi khó khăn, lại đứng vững chân !to fall a victim to - là nạn nhân của

    English-Vietnamese dictionary > fall

  • 8 drop

    /drɔp/ * danh từ - giọt (nước, máu, thuốc...) =to fall in drops+ rơi nhỏ giọt =drop by drop+ từng giọt =a drop in the ocean; a drop in the bucket+ (nghĩa bóng) giọt nước trong biển cả, hạt cát trong bãi sa mạc - hớp nhỏ rượu mạnh, ly nhỏ rượu mạnh, chút xíu rượu mạnh =to take a drop+ uống một ly nhỏ rượu mạnh =to have a taken a drop too much+ quá chén, say =to have a drop in one's eye+ có vẻ say rồi - kẹo viên, viên (bạc hà...) - hoa (đeo tai); dây rủ (có xâu hạt pha lê ở đèn treo) - sự rơi; quãng rơi =a drop of ten metres+ quãng rơi mười mét - sự xuống dốc, sự thất thế - sự hạ, sự giảm, sa sụt =a drop in prices+ sự sụt giá =pressure drop+ sự giảm áp suất =drop of potential+ sự sụt thế; độ sụt thế =a drop in one's voice+ sự hạ giọng - chỗ thụt xuống thình lình (của mặt đường...); mực thụt xuống; dốc đứng - (sân khấu) màn hạ lúc nghỉ tạm ((cũng) drop-curtain) - (thể dục,thể thao) cú đá quả bóng đang bật ((cũng) drop-kick) - ván rút (ở chân giá treo cổ) - miếng (sắt...) che lỗ khoá - khe đút tiền (máy bán hàng tự động) - (hàng không) sự thả dù (vũ khí, thức ăn, quân...); vật thả dù * nội động từ - chảy nhỏ giọt, rơi nhỏ giọt; nhỏ giọt ráo nước - rơi, rớt xuống, gục xuống =to drop with fatigue+ mệt gục xuống =to drop on one's knee+ quỳ xuống - (nghĩa bóng) tình cờ thốt ra, tình cờ nói ra =the remark dropped from his mouth+ lời nhận xét vô tình thốt ra từ cửa miệng anh ta, lời nhận xét anh ta vô tình thốt ra - thôi ngừng lại, dừng lại, đứt đoạn =the conversation drops+ câu chuyện ngừng lại - sụt, giảm, hạ; lắng xuống =prices drop+ giá cả sụt xuống =voices drop+ giọng hạ thấp xuống =wind drops+ gió lắng xuống - rơi vào (tình trạng nào đó...) =to drop behind+ rớt lại đằng sau =to drop back into a bad habit+ lại rơi vào một thói xấu cũ, nhiễm lại một thói xấu =to drop asleep+ ngủ thiếp đi - co rúm lại, thu mình lại (trước thú săn) (chó săn) * ngoại động từ - nhỏ giọt, cho chảy nhỏ giọt - để rơi, buông rơi, bỏ xuống, ném xuống =to drop a letter in the letter-box+ bỏ thư vào thùng thư =to drop bombs+ ném bom =to drop the anchor+ thả neo - vô tình thốt ra, buông (lời...); viết qua loa (cho ai vài dòng...) =to drop a remark+ vô tình thốt ra một lời nhận xét =to drop a line+ viết qua mấy chữ (gửi cho ai) - đẻ (cừu) - bỏ lướt, bỏ không đọc (một chữ...) =to drop one's hs+ bỏ lướt không đọc những chữ h - cho xuống xe (người); đưa đến (gói hàng) - cúi (mặt...) xuống; hạ thấp (giọng) - (đánh bài) thua - đánh gục, bắn rơi, chặt đổ - bỏ (công việc, ý định...); ngừng (câu chuyện...); cắt đứt (cuộc đàm phán...); bỏ rơi (ai); thôi =drop it!+ (từ lóng) thôi đi!, bỏ cái thói ấy đi! - (thể dục,thể thao) phát bằng cú đá bóng đang bật nảy; ghi (bàn thắng) bằng cú đá bóng đang bật nảy (bóng đá) !to drop cross - tình cờ gặp, ngẫu nhiên gặp =to drop across somebody+ ngẫu nhiên gặp ai, tình cờ gặp ai - măng nhiếc, xỉ vả; trừng phạt (ai) !to drop away !to drop off - lần lượt bỏ đi !to drop in - tạt vào thăm; nhân tiện đi qua ghé vào thăm - lần lượt vào kẻ trước người sau - đi biến, mất hút - ngủ thiếp đi - chết !to drop on - mắng nhiếc, xỉ vả; trừng phạt (ai) !to drop out - biến mất, mất hút - bỏ ra ngoài, không ghi vào (dánh sách...); rút ra khỏi (cuộc đấu...) - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) bỏ học nửa chừng !to drop a curtsey - (xem) curtsey !to drop from sight - biến mất, mất hút !to drop short of something - thiếu cái gì - không đạt tới cái gì

    English-Vietnamese dictionary > drop

  • 9 groove

    1. n желобок, ручей; паз; канавка
    2. n длинное углубление в земле
    3. n привычная колея, привычка, рутина

    to get into a groove — войти в колею, приобрести привычку

    4. n воен. нарез
    5. n полигр. прорез, пропил
    6. n полигр. гузка
    7. n полигр. рубчик
    8. n полигр. метал. ручей, калибр
    9. n полигр. стр. шпунт; паз
    10. n полигр. диал. шахта, рудник, горная выработка
    11. v тех. желобить, делать пазы, канавки

    to groove and tongue — выбрать паз, сплачивать в шпунт

    horns of a groove — " рога " канавки

    12. v прорывать, делать углубление в земле

    mountainside grooved by torrents — горный склон со следами потоков; горный склон, изрезанный руслами

    13. n сл. замечательная штука; прелесть
    14. n сл. совершенство исполнения; упоение, экстаз
    15. v сл. наслаждаться; с упоением предаваться
    16. v сл. нравиться; радовать; приводить в восторг, в экстаз
    17. v сл. дружить; быть в контакте, общаться
    Синонимический ряд:
    1. routine (noun) grind; habit; pace; rote; routine; rut; treadmill
    2. slot (noun) channel; corrugation; crease; crimp; furrow; gouge; gutter; microgroove; notch; path; slit; slot; trench; tube
    3. flute (verb) flute; furrow
    Антонимический ряд:

    English-Russian base dictionary > groove

См. также в других словарях:

  • rut — I [[t]rʌt[/t]] n. v. rut•ted, rut•ting 1) a furrow or track in the ground, esp. one made by the passage of vehicles 2) any furrow, groove, etc 3) a fixed or established mode of procedure or course of life, usu. dull or unpromising: to fall into a …   From formal English to slang

  • rut — rut1 /rut/, n., v., rutted, rutting. n. 1. a furrow or track in the ground, esp. one made by the passage of a vehicle or vehicles. 2. any furrow, groove, etc. 3. a fixed or established mode of procedure or course of life, usually dull or… …   Universalium

  • rut — I. noun Etymology: Middle English rutte, from Middle French ruit rut, disturbance, from Late Latin rugitus roar, from Latin rugire to roar; akin to Middle Irish rucht roar, Old Church Slavic rŭžati to neigh Date: 15th century 1. an annually… …   New Collegiate Dictionary

  • Habit — (Roget s Thesaurus) < N PARAG:Habit >N GRP: N 1 Sgm: N 1 habit habit habitude Sgm: N 1 assuetude| assuetude| assuefaction| wont Sgm: N 1 run run way GRP: N 2 Sgm: N 2 common state of things …   English dictionary for students

  • Summer Roberts — Infobox character | colour = #ffaa44 name = Summer Roberts caption = Rachel Bilson as Summer portrayer = Rachel Bilson, Chelsea Smith (Flashbacks) creator = Josh Schwartz species = gender = Female first = Premiere (episode 1.01) last = The End s… …   Wikipedia

  • Goat — Billy goat redirects here. For the Lance Corporal in the Royal Welsh, see William Windsor (goat). For the urban legend, see Curse of the Billy Goat. This article is about the domesticated species. For other species, see Capra (genus). For other… …   Wikipedia

  • Domestic sheep — taxobox name = Domestic sheep status = DOM image width = 250px image caption = A research flock at U.S. Sheep Experiment Station near Dubois, Idaho regnum = Animalia phylum = Chordata classis = Mammalia ordo = Artiodactyla familia = Bovidae… …   Wikipedia

  • BIBLE — THE CANON, TEXT, AND EDITIONS canon general titles the canon the significance of the canon the process of canonization contents and titles of the books the tripartite canon …   Encyclopedia of Judaism

  • Drowning — For other uses, see Drowning (disambiguation) and Drown (disambiguation). Drowning / Near Drowning Classification and external resources Vasily Perov: The drowned, 1867 …   Wikipedia

  • agriculture, origins of — Introduction  the active production of useful plants or animals in ecosystems that have been created by people. Agriculture has often been conceptualized narrowly, in terms of specific combinations of activities and organisms wet rice production… …   Universalium

  • run — v 1. dash, dart, bolt, tear, tear along, bowl along, make time, cover ground, make strides or rapid strides; sprint, fly, flit, whiz, whisk; zoom, zip, career, rip, scour, scud, scorch, burn up the road, outstrip the wind, race like the wind, go… …   A Note on the Style of the synonym finder

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»